Có 2 kết quả:

車奴 chē nú ㄔㄜ ㄋㄨˊ车奴 chē nú ㄔㄜ ㄋㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

car slave, sb forced to sacrifice quality of life to buy or maintain a car

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

car slave, sb forced to sacrifice quality of life to buy or maintain a car

Bình luận 0